Mua thuốc TLE (ARV) 3 thành phần Tenofovir - Lamivudien - Effavirenz
Năm 2014, trên thế giới, ước tính có khoảng 36,9 triệu người mắc HIV đang còn sống và 2 triệu người nhiễm mới [Bảng 1]. Tại Việt Nam, theo Cục Phòng chống HIV/AIDS, tính đến tháng 6/2015, số người nhiễm HIV đang còn sống là 227.114 người, số bệnh nhân AIDS là 71.115 và số tử vong là 74.442 người (1). Để ngăn chặn đại dịch thế kỷ này, các nhà khoa học vẫn đang nỗ lực tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm HIV một cách hiệu quả nhằm xóa sổ AIDS trước năm 2030.
Thuốc Tenofovir 300 Lamivudien 300 Effavirenz 600
Bảng 1: Tóm tắt tình hình dịch AIDS toàn cầu năm 2014
Số người mắc bệnh AIDS hiện còn sống trong năm 2014 | Số người mới nhiễm HIV trong năm 2014
| Số người tử vong do AIDS trong năm 2014
| |
Tổng cộng | 36,9 triệu [4,3 triệu - 41,4 triệu] | 2,0 triệu [1,9 triệu - 2,2 triệu] | 1,2 triệu [980.000 - 1,6 triệu] |
Người lớn | 34,3 triệu [31,8 triệu - 38,5 triệu] | 1,8 triệu [1,7 triệu - 2,0 triệu] | 1,0 triệu [890.000 - 1,3 triệu] |
Phụ nữ | 17,4 triệu [16,1 triệu - 20,0 triệu] |
|
|
Trẻ em < 15 tuổi | 2,6 triệu [2,4 triệu – 2,8 triệu] | 220.000 [190.000 - 260.000] | 150.000 [140.000 - 170.000] |
Sau một thập kỷ tranh cãi, phương pháp dự phòng trước phơi nhiễm HIV (pre-expose prophylaxis, PrEP) cuối cùng cũng có thể được thực hiện như là một yếu tố tiên phong trong công tác phòng chống HIV/AIDS. Bước ngoặt này được đánh dấu vào tháng 9/2015 khi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố sớm các hướng dẫn mới về việc điều trị HIV (2) với hai khuyến cáo chủ yếu. Đây sẽ là một phần trong tài liệu “Hướng dẫn cập nhật về việc sử dụng thuốc kháng vi rút để điều trị và phòng chống lây nhiễm HIV” của WHO được xuất bản vào năm 2016.
Thứ nhất, điều trị bằng thuốc kháng vi rút ARV nên được bắt đầu ngay cho tất cả các bệnh nhân đang mắc HIV, không cần căn cứ vào số lượng tế bào CD4[i]. Trước đây, hướng dẫn của WHO (2013) khuyến cáo điều trị ARV nên bắt đầu cho tất cả người lớn nhiễm HIV với số lượng tế bào CD4 ≤ 500 tế bào/mm3, bất kể từ giai đoạn lâm sàng. Thứ hai, dự phòng trước phơi nhiễm HIV bằng cách uống thuốc ARV mỗi ngày (Oral PrEP) là một phần của phương pháp tiếp cận phòng ngừa kết hợp cho các đối tượng có Nguy cơ mắc phải HIV cao (tạm dịch từ “substantial risk of acquiring HIV”). Với biện pháp Oral PrEP có chứa Tenofovir, những người không nhiễm HIV được uống thuốc ARV hằng ngày nhằm ngăn chặn nguy cơ nhiễm HIV khi có tiếp xúc tiềm ẩn với vi rút. Theo WHO, Nguy cơ mắc phải HIV cao được định nghĩa là xác suất mắc HIV lớn hơn 3% khi vắng mặt PrEP. Nguy cơ này được xác định trong một số nhóm nam giới có quan hệ tình dục với nam giới, phụ nữ chuyển giới, đàn ông dị tính và phụ nữ có bạn tình nhiễm HIV không được chẩn đoán hoặc không được điều trị (2).
Khuyến cáo đầu tiên dựa trên bằng chứng từ một nghiên cứu lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên (3) và 17 nghiên cứu quan sát từ năm 2013. Những nghiên cứu này cho thấy rằng việc điều trị bằng ARV sớm sẽ cho kết quả tốt hơn đối với những người bị nhiễm HIV so với việc trì hoãn điều trị. Khuyến cáo thứ hai được đưa ra sau khi xem xét những tỉ lệ thành công cao nhất từ trước đến nay khi sử dụng thuốc Truvada với thành phần bao gồm ARV Tenofovir và Emtricitabine (TDF/FTC), như là một biện pháp phòng ngừa hàng ngày (2, 4, 5). WHO sẽ hướng dẫn triển khai thực hiện PrEP vào năm 2016 trên các phương diện như sau: Một là, sử dụng nguồn nhân lực, giám sát phòng thí nghiệm, dịch vụ y tế, cung cấp thuốc, tư vấn, truyền thông, sự tham gia của cộng đồng, cách thức phối hợp các dịch vụ (bao gồm xét nghiệm, điều trị, PrEP, điều trị dự phòng sau phơi nhiễm và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tình dục và sinh sản khác) và hai là, cách quản lý chương trình (2).
Bên cạnh Oral PrEP, các nhà khoa học cũng đang tìm kiếm các lựa chọn PrEP thay thế khác. Điển hình như các nghiên cứu PrEP về vòng âm đạo có chứa thuốc kháng vi rút Dapivirine (6) hay nghiên cứu về thuốc tiêm kháng vi rút Rilpivirine và Cabotegravir tác động kéo dài (7). Hai nghiên cứu lớn là dự án RING (8) và ASPIRE (9), đang được tiến hành tại vùng cận Sahara châu Phi, với sự tài trợ của Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ (NIH). Đồng thời, một vài nghiên cứu khác đang hướng tới việc phát triển chất sát trùng trực tràng có chứa Tenofovir (10) chỉ để sử dụng khi cần thiết, không phải dùng hàng ngày. Tuy nhiên, giáo sư Ian McGowan thuộc Đại học Pittsburgh cũng cảnh báo rằng PrEP không nên trở thành biện pháp thay thế bao cao su.
Bảng 2: So sánh các phương pháp dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PreP)
Dạng PrEP
| Thành phần tác động | Tình trạng được công nhận bởi FDA (*) | Ưu điểm | Nhược điểm |
TRUVADA UỐNG (2, 4, 5) | Tenofovir Emtricitabine | Được công nhận năm 2012 | Hiệu quả được chứng minh qua nhiều nghiên cứu | - Điều trị mỗi ngày gây khó khăn trong việc tuân thủ điều trị và đảm bảo tính riêng tư - Đây cũng là một trong những loại thuốc dùng trong điều trị HIV nên có thể gây tâm lý “sợ bị kì thị” |
VÒNG ÂM ĐẠO (6, 8, 9) | Dapivirine | - Chưa được công nhận - Giai đoạn thử nghiệm lâm sàng thứ 3 | Vòng âm đạo có tác dụng trong 1 tháng nên có thể nâng cao khả năng tuân thủ điều trị và đảm bảo tính riêng tư tốt hơn | Hiệu quả đang được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng |
TIÊM THUỐC TÁC ĐỘNG KÉO DÀI (7) | Rilpivirine Cabotegravir | - Chưa được công nhận - Giai đoạn thử nghiệm lâm sàng thứ 2 | Hạn chế việc dùng mỗi ngày, do đó giúp đảm bảo tính riêng tư tốt hơn cho cả nam và nữ | - Trong thời kì có nồng độ thuốc thấp, tiềm ẩn nguy cơ gia tăng tình trạng kháng thuốc của vi rút - Thời gian bán thải dài, nếu tác dụng phụ xảy ra, không thể loại bỏ thuốc ngay lập tức |
(*): FDA: U.S Food and Drug Administration Organization – Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
Nguồn: International Partnership for Microbicides, Microbicide Trials Network, NIH
Tại Việt Nam, tháng 7/2015, Bộ Y tế đã ban hành hướng dẫn quản lý, điều trị chăm sóc HIV/AIDS mới (11). Một trong những thay đổi là “giảm” ngưỡng tiêu chuẩn bắt đầu điều trị ARV cho người nhiễm HIV từ 350 tế bào CD4/mm3 máu lên 500 tế bào CD4/mm3 máui. Đồng thời, một vài trường hợp đặc biệt[ii] nhiễm HIV sẽ được điều trị ARV ngay mà không phụ thuộc vào số lượng tế bào CD4.
Điều trị HIV không phụ thuộc vào số lượng tế bào CD4 và dự phòng trước phơi nhiễm HIV là một trong những bước tiến triển vọng trong công tác phòng chống lây nhiễm HIV và ngăn chặn đại dịch AIDS trên toàn cầu. Bên cạnh đó, một trong những thách thức lớn hiện nay của các nhà khoa học là tìm ra thuốc có khả năng tiêu diệt hoàn toàn vi rút HIV.